Webapparatus noun (EQUIPMENT) [ U or C ] a set of equipment or tools or a machine that is used for a particular purpose: a piece of apparatus The divers checked their breathing … WebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Acetylene apparatus" Trong xây dựng, "Acetylene apparatus" nghĩa là dụng cụ hàn hơi đá. "Acetylene apparatus" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com
Pipette Definition & Meaning - Merriam-Webster
WebAccording to the Cambridge Dictionary, the word “apparatus” refers to a set of equipment, items, or tools used for a particular task. Even though ”apparatus” is countable and has … Web1 : a device used in the performance of a task : tool, utensil 2 : one that serves as an instrument or tool the partnership agreement does not seem to be a very potent implement H. B. Hoffman 3 : an article serving to equip the implements of religious worship implement 2 of 2 verb im· ple· ment ˈim-plə-ˌment implemented; implementing; implements phone number for southside seafood
apparatus definition in the English-Ukrainian Dictionary
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Fire apparatus là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... Webany system or systematic organization of activities, functions, processes, etc., directed toward a specific goal: the apparatus of government; espionage apparatus. Physiology. … WebApparat definition, an organization or existing power structure, especially a political one: a position of leadership within the party apparat; The chess apparat is not eager to change … how do you right a j in cursive